Làm quen với dạng đề thi JLPT N3 từ vựng
2018.03.17
<p>Ở bài viết này mình xin giới thiệu sơ qua về đề thi jlpt n3 từ vựng.</p>
<p>Đề thi gồm 5 phần như sau:</p>
<p> </p>
<p><strong>1.1 Cách đọc Kanji:</strong></p>
<ul>
<li id="quangcao">Mục đích : kiểm tra các đọc của 1 từ được viết bằng chữ Kanji.</li>
<li>Số lượng câu hỏi : 8 câu.</li>
</ul>
<p> </p>
<p><strong>1.2. chuyển sang Kanji</strong></p>
<ul>
<li>Mục đích : Kiểm tra cách viết bằng chữ Kanji của một chữ Hiragana</li>
<li>Số lượng câu hỏi : 6 câu.</li>
</ul>
<p> </p>
<p><strong>1.3 Điền từ theo mạch văn</strong></p>
<ul>
<li>Mục đích : Kiểm tra khả năng hiểu từ trong văn cảnh.</li>
<li>Số lượng câu hỏi : 11 câu</li>
</ul>
<p> </p>
<p><strong>1.4 Thay đổi cách nói</strong></p>
<ul>
<li>Mục đích : Kiểm tra khả năng thay đổi cách nói để cùng diễn đạt 1 ý.</li>
<li>Số lượng câu hỏi : 5 câu</li>
</ul>
<p> </p>
<p> </p>
<p><strong>1.5 Ứng dụng</strong></p>
<ul>
<li>Mục đích : Kiểm tra khả năng dùng từ trong tình huống thực tế.</li>
<li>Số lượng câu hỏi : 5 câu</li>
</ul>
<p> </p>
<p>Và bên dưới mình đã để sẵn 1 đề mẫu để các bạn có thể luyện tập và làm quen với dạng đề này.</p>
<p> </p>
Bài tập liên quan
1
1. どちらのほうが大きいか、 比べてみましょう。
1
2. 彼女は高校時代の親しい友人です。
2
3. 私立ではなく、 国立の大学に入りたいです。
3
4. 数学 は得意 ですが、英語は苦手です。
4
5. 彼女に自分の気持ちを伝えた。
5
6. 失敗は成功 のもとだから、元気を出しなさいと言われた。
6
7. 人間にはだれにでも欠点がある。
7
8. このページの五行目 を見てください。
8
9. 田中さんは一生懸命 どりょくして、 栄養士 の資格 を取 った。
9
10. 父は、弟をつれて、公園に出かけた。
10
11. 今日はかかりの者がいませんので、明日来てください。
11
12. 今日、 試験 のけっかが発明 された。
12
13. 誰も彼の話をうたがわなかった。
13
14. 喫茶店 でコーヒーをちゅうもんした。
14
15. この時計は、古いけれども、とても( )。
15
16. 今日は寒いから、( )のシャツを着ていったほうがいいよ。
16
17. このレストランの( )は私が払います。
17
18. 今日の飲み会は、みんなで( )にしよう。
18
19. 「( )が伸びてきた。そらないと。」
19
20. あら、すてきな指輪 を( )わね。
20
21. 「キーを( )ままで、車を止めておくと、盗まれますよ。」
21
22. 兄は交通事故に ( )、入院してしまいました。
22
23. 銀行口座 を開いたら、( )とキャッシュカードをくれました。
23
24. 旅行の予約を前日に ( ) したら、お金は 1 円も返ってこなかった。
24
25. 大学の授業科を指定 された口座に( )
25
26. きのうは 珍 しく電車はがらがらだった。
26
27. 預金を窓口 で引 き出 すには印鑑 が必要です。
27
28. 急な仕事が入ったので、旅行の日程 を変更 した。
28
29. 道路 を斜 めに横断 した。
29
30. 携帯電話の使用をひかえる。
30
31. 敷 く
31
32. バランス
32
33. 保存
33
34. 汚 す
34
35. わがまま
35